RU VI Словарь переводов с языка «русский» на язык «вьетнамский» (151)
- được
- rồi
- ờ
- ừ
- có chứ
- được chứ
- có chứ
- được chứ
- có chứ
- được chứ
- hôm qua
- Nghi Xương
- tiếng Yiddish
- âm
- Ngân Xuyên
- âm dương
- âm dương
- sữa chua
- da ua
- sữa chua
- da ua
- ách
- ách
- ách
- lòng đỏ
- các bạn
- các bạn
- các bạn
- bạn
- bạn
- bạn
- bạn
- bạn
- bạn
- bạn
- bạn
- ờ
- ừm
- địt mẹ
- đủ má
- ờ
- ừm
- địt mẹ
- đủ má
- trẻ
- trẻ tuổi
- trẻ
- trẻ tuổi
- út
- trẻ nhất
- út
- trẻ nhất
- của bạn
- bà
- anh
- cô
- chị
- mày
- em
- của bạn
- bà
- anh
- cô
- chị
- mày
- em
- của các bạn
- bà
- anh
- cô
- chị
- mày
- em
- không có gì
- không có chi
- đừng ngại
- không sao đâu
- không dám
- không có gì
- không có chi
- đừng ngại
- không sao đâu
- không dám
- không có gì
- không có chi
- đừng ngại
- không sao đâu
- không dám
- của bạn
- bà
- anh
- cô
- chị
- mày
- em
- của bạn
- bà
- anh
- cô
- chị