Поиск по слову đừng ngại дал 3 результатов
VI вьетнамский RU русский
đừng ngại (phrase) [reply to thanks] (phrase) пожа́луйста (phrase) [reply to thanks] (int n)
đừng ngại (phrase) [reply to thanks] (phrase) не́ за что (phrase) [reply to thanks] (phrase)
đừng ngại (phrase) [reply to thanks] (phrase) на здоро́вье (phrase) [reply to thanks] (phrase)

VI RU Переводы слова đừng

đừng (contraction n) [do not] (contraction n) не (contraction n) [do not] (part)