RU VI Переводы слова biến đổi khí hậu с языка «русский» на язык «вьетнамский»
Поиск по слову biến đổi khí hậu дал один результат
Перейти к
VI | вьетнамский | RU | русский | |
---|---|---|---|---|
biến đổi khí hậu (n) [changes in the Earth's climate] | измене́ние кли́мата (n) [changes in the Earth's climate] (n) |
VI RU Переводы слова đổi
đổi | меняться (vr) | |||
đổi | измениться | |||
đổi | изменяться (izmenját'sja) | |||
đổi (n v) [act of exchanging or trading] | обме́н (n v) [act of exchanging or trading] (n v) | |||
đổi (n v) [to become something different] | меня́ться (n v) [to become something different] (n v) | |||
đổi (n v) [to become something different] | изменя́ться (n v) [to become something different] (v) | |||
đổi (n v) [to become something different] | измени́ться (n v) [to become something different] (v) |
VI RU Переводы слова khí
khí | газ (m) | |||
khí (n v adj) [(uncountable, chemistry) state of matter] | газ (n v adj) [(uncountable, chemistry) state of matter] (m) | |||
khí (n) [the fundamental life-force or energy] | ци (n) [the fundamental life-force or energy] (n) | |||
khí (n) [the fundamental life-force or energy] | чи (n) [the fundamental life-force or energy] (n) | |||
khí (n) [the fundamental life-force or energy] | ки (n) [the fundamental life-force or energy] (n) |