Поиск по слову обме́н дал 3 результатов
Перейти к
RU | русский | VI | вьетнамский | |
| обме́н (n v) [act of exchanging or trading] | | đổi (n v) [act of exchanging or trading] | |
| обме́н (n v) [exchange] | | sự giao hoán (n v) [exchange] | |
| обме́н (n v) [act of exchanging or trading] | | quy đổi (n v) [act of exchanging or trading] | |