RU VI Словарь переводов с языка «русский» на язык «вьетнамский» (183)
- người múa
- người khiêu vũ
- vũ công
- người nhảy
- người múa
- người khiêu vũ
- vũ công
- người nhảy
- người múa
- người khiêu vũ
- vũ công
- bồ công anh
- gàu
- nguy hiểm
- nguy hiểm
- nguy hiểm
- tiếng Đan-mạch
- sông Donau
- Đại Khánh
- tối
- bóng tối
- bóng tối
- bóng tối
- đêm
- vật chất tối
- vật chất tối
- mạng
- dữ liệu
- dữ liệu
- loại dữ liệu
- loại dữ liệu
- trái chà là
- ngày
- ngày tháng
- ngày
- ngày tháng
- ngày
- ngày tháng
- ngày
- ngày tháng
- hẹn
- hẹn
- (sự) hẹn hò
- (sự) hẹn gặp
- (sự) hẹn hò
- (sự) hẹn gặp
- hẹn hò
- hẹn gặp
- ngày tháng năm sinh
- chi chà là
- dữ cách
- dữ cách
- Đại Đồng
- con dâu
- con dâu
- bình minh
- rạng đông
- buổi sớm tinh mơ
- bình minh
- rạng đông
- buổi sớm tinh mơ
- ban ngày
- ban ngày
- ban ngày
- ngày kia
- ngày kia
- ngày mốt
- hôm kia
- hôm kia
- hôm kia
- sự mơ màng
- sự mơ màng
- sự mơ màng
- mơ mộng
- hoa kim châm
- hoa kim châm
- ngày nghỉ
- ngày nghỉ
- đại tự báo
- phó tế
- chấp sự
- phó tế
- chấp sự
- phó tế
- chấp sự
- trợ tế
- thầy sáu
- phó tế
- chấp sự
- trợ tế
- thầy sáu
- chết
- chết
- chết
- biển Chết
- điếc
- đắt
- đắt tiền
- tử thần
- thần chết