Поиск по слову người nhảy дал один результат
VI вьетнамский RU русский
người nhảy (n) [person who dances] (n) балери́на (n) [person who dances] (n)
người nhảy (n) [person who dances] (n) танцо́р (n) [person who dances] (n)
người nhảy (n) [person who dances] (n) танцо́рка (n) [person who dances] (n)
người nhảy (n) [person who dances] (n) танцо́вщик (n) [person who dances] (n)
người nhảy (n) [person who dances] (n) танцо́вщица (n) [person who dances] (n)
người nhảy (n) [person who dances] (n) балеру́н (n) [person who dances] (n)
người nhảy (n) [person who dances] (n) плясу́н (n) [person who dances] (n)
người nhảy (n) [person who dances] (n) плясу́нья (n) [person who dances] (n)

VI RU Переводы слова người

người (n) [person or instrument] ('for people') альт (n) [person or instrument] (m)
người ('for people') личность (f)
người (n) [dated: a person who performs mathematical calculations] ('for people') счётчик (n) [dated: a person who performs mathematical calculations] (m)
người ('for people') человек (m)
người ('for people') особа {f} (osóba)
người ('for people') персона {f} (persóna)
người (n) [a member of a group of peoples in Eastern Europe speaking a Slavic language] ('for people') славяни́н (n) [a member of a group of peoples in Eastern Europe speaking a Slavic language] (n)
người (n) [a member of a group of peoples in Eastern Europe speaking a Slavic language] ('for people') славя́нка (n) [a member of a group of peoples in Eastern Europe speaking a Slavic language] (n)
người (n) [someone who interferes with others] ('for people') хлопоту́н (n) [someone who interferes with others] (n)
người (n) [someone who interferes with others] ('for people') хлопоту́нья (n) [someone who interferes with others] (n)

VI RU Переводы слова nhảy