RU VI Словарь переводов с языка «русский» на язык «вьетнамский» (182)
- Tiệp Khắc
- Cộng hòa Séc
- Cộng hòa Séc
- bố
- ba
- cha
- thầy
- tía
- bố
- ba
- cha
- thầy
- tía
- bố
- ba
- cha
- thầy
- tía
- bố
- ba
- cha
- thầy
- tía
- bố
- ba
- cha
- thầy
- tía
- bố
- ba
- cha
- thầy
- tía
- bố
- ba
- cha
- thầy
- tía
- bố
- ba
- cha
- thầy
- tía
- bố
- ba
- cha
- thầy
- tía
- dao găm
- dao găm
- dao găm
- củ cải trắng
- củ cải trắng
- củ cải trắng
- hàng ngày
- hằng ngày
- mỗi ngày
- hàng ngày
- hằng ngày
- mỗi ngày
- mổi ngày
- mổi ngày
- đại danh
- daimyō
- hoa cúc
- hoa cúc mâm xôi
- Đạt-lại Lạt-ma
- Đại Liên
- Đại Liên
- đập
- đập
- đập
- đập
- điệu múa
- điệu nhảy
- điệu múa
- điệu nhảy
- điệu múa
- điệu nhảy
- người nhảy
- người múa
- người khiêu vũ
- vũ công
- người nhảy
- người múa
- người khiêu vũ
- vũ công
- người nhảy
- người múa
- người khiêu vũ
- vũ công
- người nhảy
- người múa
- người khiêu vũ
- vũ công
- người nhảy
- người múa
- người khiêu vũ
- vũ công
- người nhảy