main.dictionary СЛОВАРЬ Woxikon.ru
  • Woxikon.ru
  • Рифмы
  • Словарь

Бесплатный многоязычный онлайн-словарь

русский
  • ...

Woxikon / Словарь / русский-вьетнамский / 145

RU VI Словарь переводов с языка «русский» на язык «вьетнамский» (145)

  • đám cưới
  • đám cưới
  • soirée
  • xoa-rê
  • soirée
  • xoa-rê
  • thứ tư
  • tuần
  • cuối tuần
  • cuối tuần
  • cuối tuần
  • khóc
  • khóc
  • khóc
  • trọng lượng
  • được
  • xin chào
  • chào
  • hoan nghênh
  • được tiếp đi ân cần
  • chào
  • hoan nghênh
  • thợ hàn
  • tốt
  • hay
  • khá
  • tốt
  • hay
  • khá
  • khỏe
  • mạnh
  • cũng
  • ngoan
  • ngoan
  • Wellington
  • Wellington
  • Wellington
  • lằn roi
  • lằn
  • Ôn
  • người sói
  • ma sói
  • người sói
  • ma sói
  • người sói
  • ma sói
  • người sói
  • ma sói
  • phía tây
  • hướng tây
  • phía tây
  • hướng tây
  • phưng tây
  • phương Tây
  • Bờ Tây
  • Bờ Tây
  • Tây Bengal
  • người phưng tây
  • người phưng tây
  • người phưng tây
  • người phưng tây
  • người phưng tây
  • Tây Âu
  • tây bán cầu
  • sự Tây phương hoá
  • sự Tây phương hoá
  • sự Tây phương hoá
  • sự Tây phương hoá
  • ướt
  • ướt
  • ướt
  • cá voi
  • cá ông
  • cá ông voi
  • kình ngư
  • săn bắt cá voi
  • sự đánh cá voi
  • nghề đánh cá voi
  • săn bắt cá voi
  • sự đánh cá voi
  • nghề đánh cá voi
  • bến tàu
  • bến tàu
  • bến tàu
  • gì
  • gì
  • gì
  • còn
  • còn ... thì sao
  • còn
  • còn ... thì sao
  • còn
  • còn ... thì sao
  • tiếc quá
  • chán thế
  • chán nhỉ
  • tiếc quá
  • chán thế
  • chán nhỉ
  • bạn
© 2025 woxikon.ru · Связаться с нами · Политика конфиденциальности ·

» Словарь переводов с языка «русский» на язык «вьетнамский» 145

Перейти к началу страницы