Поиск по слову từ nguyên học дал 2 результатов
VI вьетнамский RU русский
từ nguyên học этимология {f}
từ nguyên học (n) [study of the historical development of languages, particularly of individual words] этимоло́гия (n) [study of the historical development of languages, particularly of individual words] (n)

VI RU Переводы слова từ

từ от (prдp + gen)
từ (prep) [with the source or provenance of or at] от (prep) [with the source or provenance of or at] (prдp + gen)
từ из (prap +gen)
từ (prep) [with the source or provenance of or at] из (prep) [with the source or provenance of or at] (prap +gen)
từ слово (nt)
từ с
từ (adv prep conj) [from (time)] с (adv prep conj) [from (time)]
từ (prep) [with the source or provenance of or at] с (prep) [with the source or provenance of or at]

VI RU Переводы слова nguyên

nguyên (n) [basic unit of money in China] (n) юа́нь (n) [basic unit of money in China] (n)

VI RU Переводы слова học

học знание (nt)
học учить (vt)
học учиться
học -логия {f} (-lógija)
học ведение {n} (-védenije)
học (v n) [to acquire knowledge] учи́ть (v n) [to acquire knowledge] (n v)
học (v n) [to acquire knowledge] изуча́ть (v n) [to acquire knowledge] (v n)
học (v n) [to acquire knowledge] учи́ться (v n) [to acquire knowledge] (v n)
học (v n) [to acquire knowledge] изучи́ть (v n) [to acquire knowledge] (v n)
học (v n) [to acquire knowledge] обуча́ться (v n) [to acquire knowledge] (v n)