Поиск по слову nhà khách дал 4 результатов
Перейти к
VI вьетнамский RU русский
nhà khách (n) [small house for visitors] пансио́н (n) [small house for visitors]
nhà khách (n) [small house for visitors] гости́ница (n) [small house for visitors]
nhà khách (n) [small house for visitors] гостево́й дом (n) [small house for visitors] (n)
nhà khách (n) [small house for visitors] постоя́лый двор (n) [small house for visitors] (n)

VI RU Переводы слова nhà

nhà супруг (m)
nhà супруга (f)
nhà дом (m)
nhà (n v) [husband or wife] супру́г (n v) [husband or wife] (n v)
nhà (n v) [husband or wife] супру́га (n v) [husband or wife] (n v)

VI RU Переводы слова khách

khách гость (m)
khách (n) [guest] гость (n) [guest] (m)
khách (n v) [recipient of hospitality] гость (n v) [recipient of hospitality] (m)
khách (n v) [patron, customer] клие́нт (n v) [patron, customer] (n)
khách (n) [guest] го́стья (n) [guest] (n adj)
khách (n v) [recipient of hospitality] го́стья (n v) [recipient of hospitality] (n adj)
khách (n) [guest] посети́тель (n) [guest] (n adj)
khách (n v) [patron, customer] посети́тель (n v) [patron, customer] (n adj)
khách (n) [guest] посети́тельница (n) [guest] (n adj)
khách (n v) [patron, customer] посети́тельница (n v) [patron, customer] (n adj)