Поиск по слову доро́жный знак дал один результат
Перейти к
RU русский VI вьетнамский
доро́жный знак (n) [traffic sign] (n) biển báo giao thông (n) [traffic sign] (n)

RU VI Переводы слова знак

знак (n v) [character or glyph] (m) ký hiệu (n v) [character or glyph]
знак (n v) [orthography: mark to indicate accent] (m) dấu (n v) [orthography: mark to indicate accent] (n v)
знак (n v) [visible indication] (m) con dấu (n v) [visible indication] (n v)
знак (n v) [visible indication] (m) tín hiệu (n v) [visible indication] (n v)
знак (n v) [flat object bearing a message] (m) bảng chỉ dẫn (n v) [flat object bearing a message] (n v)