RU VI Словарь переводов с языка «русский» на язык «вьетнамский» (96)
- đúng
- có lý
- phải
- đúng
- có lý
- phải
- đúng
- có lý
- phải
- thẳng
- cánh hữu
- hữu khuynh
- ở bên phải
- quyền lợi
- quyền
- quyền lợi
- quyền
- bên phải
- cánh hữu
- vòng
- tráng
- tráng
- tráng
- tráng
- sông
- dòng sông
- sông
- dòng sông
- đường
- đường
- máy lu
- máy lu
- lang thang
- lang thang
- lang thang
- nướng
- nướng
- nướng
- cướp
- cướp
- kẻ cướp
- kẻ cướp
- người máy
- đá
- rốc két
- nhạc rock
- rock
- nhạc rock
- rock
- gặm nhấm
- lăn
- lăn
- cuốn
- cuộn
- cuốn
- cuộn
- quấn
- đẩy
- cuốn
- cuốn
- cuộn
- cuốn
- cuộn
- cuộn
- cuốn
- quyển
- văn kiện
- tài liệu
- hồ sơ
- danh sách
- danh mục
- văn kiện
- tài liệu
- hồ sơ
- danh sách
- danh mục
- cuộn
- tàu lượn siêu tốc
- người Di-gan
- người Xư-gan
- người Bô-hê-miên
- người Di-gan
- người Xư-gan
- người Bô-hê-miên
- người Di-gan
- người Xư-gan
- người Bô-hê-miên
- người Di-gan
- người Xư-gan
- người Bô-hê-miên
- người Di-gan
- người Xư-gan
- người Bô-hê-miên
- người Di-gan
- người Xư-gan
- người Bô-hê-miên
- chữ cái Latinh
- chữ Latinh
- chữ cái Latinh
- chữ Latinh