RU VI Словарь переводов с языка «русский» на язык «вьетнамский» (217)
- Quảng Châu
- ổi
- trái ổi
- du kích
- du kích
- đoán
- phỏng đoán
- đoán
- phỏng đoán
- đoán
- phỏng đoán
- đoán
- phỏng đoán
- đoán
- phỏng đoán
- đoán
- phỏng đoán
- đoán ra
- nghĩ ra
- đoán ra
- nghĩ ra
- đoán ra
- nghĩ ra
- đoán ra
- nghĩ ra
- chắc rằng
- nghĩ
- sự đoán
- khách
- khách
- khách
- khách
- khách
- khách
- khách
- nhà khách
- nhà khách
- nhà khách
- nhà khách
- phòng trọ
- phòng trọ
- Quế Lâm
- điều sai quấy
- Guinea
- chuột lang
- bọ
- đàn ghi-ta
- ghi-ta
- lục huyền cầm
- Quý Dương
- Quý Châu
- Gujarat
- vịnh
- vịnh Phần Lan
- vịnh Mexico
- lợi
- nướu răng
- súng lục
- súng lục
- súng trường
- đại bác
- đại bác
- đại bác
- đại bác
- bắn
- thuốc súng
- thuốc súng
- cổ cầm
- cổ cầm
- Guyana
- thể dục
- thể dục
- thể dục
- digan
- dân gipsi
- người Di Gan
- dân gipxi
- digan
- dân gipsi
- người Di Gan
- dân gipxi
- hồi não
- tập quán
- thói quen
- tập quán
- thói quen
- tập quán
- thói quen
- tập quán
- thói quen
- cơm nguội
- hacker
- hacker