main.dictionary СЛОВАРЬ Woxikon.ru
  • Woxikon.ru
  • Рифмы
  • Словарь

Бесплатный многоязычный онлайн-словарь

русский
  • ...

Woxikon / Словарь / русский-вьетнамский / 161

RU VI Словарь переводов с языка «русский» на язык «вьетнамский» (161)

  • bươm bướm
  • hồ điệp
  • mông
  • mông
  • cúc
  • nút bấm
  • cái nút bấm
  • mua
  • mua
  • câu giờ
  • bên cạnh
  • gần
  • cạnh
  • kề
  • bên
  • bên cạnh
  • gần
  • cạnh
  • kề
  • bên
  • bên cạnh
  • gần
  • cạnh
  • kề
  • bên
  • vào
  • vào
  • bằng cách
  • theo cách
  • theo
  • theo như
  • tuân theo
  • từng
  • từ biệt
  • từ giả
  • từ biệt
  • từ giả
  • bằng
  • bằng
  • byte
  • byte
  • cải bắp
  • tủ
  • tủ
  • tủ
  • nội các
  • nội các
  • cáp
  • cáp
  • cáp
  • truyền hình cáp
  • cacao
  • cacao
  • cây xương rồng
  • catmi
  • cađimi
  • Caesar
  • mổ lấy thai
  • mổ lấy thai
  • xezi
  • xêzi
  • tiệm cà phê
  • quán cà phê
  • tiệm cà phê
  • quán cà phê
  • tiệm cà phê
  • quán cà phê
  • nhà ăn
  • nhà ăn
  • nhà ăn
  • cafêin
  • cà phê tinh
  • caffein
  • lồng
  • cái lồng
  • chuồng
  • cái chuồng
  • bánh
  • bánh ga tô
  • bánh
  • bánh ga tô
  • bánh
  • bánh ga tô
  • tai hoạ
  • tai hoạ
  • canxi
  • máy tính cầm tay
  • người
  • người
  • lịch
  • lịch
  • bắp chân
  • Ca Li
  • Ca-li
  • Ca-li-phoóc-ni-a
  • Caliphoócnia
  • califoni
  • gọi
  • kêu
  • gọi
© 2025 woxikon.ru · Связаться с нами · Политика конфиденциальности ·

» Словарь переводов с языка «русский» на язык «вьетнамский» 161

Перейти к началу страницы