RU VI Переводы слова tiệm cà phê с языка «русский» на язык «вьетнамский»
Поиск по слову tiệm cà phê дал один результат
Перейти к вьетнамский » русский
VI | вьетнамский | RU | русский | |
---|---|---|---|---|
tiệm cà phê | кафе (nt indekal) | |||
tiệm cà phê | кафетерий (m) | |||
tiệm cà phê | кофейня {f} (koféjnja) | |||
tiệm cà phê (n) [coffee shop] | кафете́рий (n) [coffee shop] (n) | |||
tiệm cà phê (n) [coffee shop] | кафе́ (n) [coffee shop] (n) |
VI | вьетнамский | RU | русский | |
---|---|---|---|---|
tiệm cà phê (n) [coffee shop] | кофе́йня (n) [coffee shop] (n) |
VI RU Переводы слова tiệm
tiệm | магазин (m) | |||
tiệm (n v int) [establishment that sells goods] | магази́н (n v int) [establishment that sells goods] (n v int) | |||
tiệm (n v int) [establishment that sells goods] | ла́вка (n v int) [establishment that sells goods] (n v int) | |||
tiệm (n v int) [establishment that sells goods] | бути́к (n v int) [establishment that sells goods] (n v int) |
VI RU Переводы слова cà
VI RU Переводы слова phê
phê (adj) [high on drugs] (adj) | одуре́вший (adj) [high on drugs] (adj) | |||
phê (adj) [high on drugs] (adj) | обку́ренный (adj) [high on drugs] (adj) | |||
phê (adj) [high on drugs] (adj) | обко́лотый (adj) [high on drugs] (adj) | |||
phê (adj) [high on drugs] (adj) | обдо́лбанный (adj) [high on drugs] (adj) | |||
phê (adj) [high on drugs] (adj) | под ка́йфом (adj) [high on drugs] (adj) |