RU VI Словарь переводов с языка «русский» на язык «вьетнамский» (16)
- đã lấy vợ
- có chồng
- kết hôn
- thành lập gia đình
- cưới
- có vợ
- đã lấy vợ
- có chồng
- chồng chưa cưới
- phụ nữ
- độc ác
- đốt
- đốt
- bụng
- bụng
- bụng
- thú vật
- thú vật
- thú vật
- thú vật
- nước
- lỏng
- nước
- chất lỏng
- sinh hoạt
- sanh hoạt
- hươu cao cổ
- hươu cao cổ
- ở
- sống
- ở
- sống
- sống
- đít
- mông đít
- đít
- mông đít
- đít
- mông đít
- đít
- mông đít
- đít
- mông đít
- linh mục
- linh mục
- bọ cánh cứng
- nhà báo
- ký giả
- nhà báo
- ký giả
- hòang
- quả đầu
- ổ đĩa cứng
- ổ đĩa cứng
- ổ đĩa cứng
- sau
- sau
- sau
- sự cạn ly
- nâng cốc chúc mừng
- sự cạn ly
- nâng cốc chúc mừng
- sự cạn ly
- nâng cốc chúc mừng
- quên
- không nhớ
- quên
- không nhớ
- ngày mai
- mai
- bữa sáng
- đốt
- thắp
- châm
- nhóm
- đốt
- thắp
- châm
- nhóm
- đốt
- thắp
- châm
- nhóm
- đốt
- thắp
- châm
- nhóm
- định luật
- pháp luật
- pháp luật
- đóng
- đóng
- vịnh
- vịnh
- bận rộn
- bận rộn
- mùi
- cổ tay
- lương
- lương