Поиск по слову bọ cánh cứng дал 2 результатов
Перейти к
VI вьетнамский RU русский
bọ cánh cứng жук (m)
bọ cánh cứng (n v) [insect] жук (n v) [insect] (m)

VI RU Переводы слова bọ

bọ (n v) [a colloquial name for insect] (n v) козя́вка (n v) [a colloquial name for insect] (n)
bọ (n v) [a colloquial name for insect] (n v) бука́шка (n v) [a colloquial name for insect] (n v)
bọ (n v) [a colloquial name for insect] (n v) насеко́мое (n v) [a colloquial name for insect] (n v)
bọ (n) [rodent] (n v) морска́я сви́нка (n) [rodent] (n)

VI RU Переводы слова cánh

cánh (n v) [part of an animal] (n v) крыло́ (n v) [part of an animal] (n v)

VI RU Переводы слова cứng