RU VI Словарь переводов с языка «русский» на язык «вьетнамский» (147)
- nào
- nào
- roi
- roi
- roi
- roi
- roi
- roi
- cái đánh trứng
- cái đánh trứng
- huých-ki
- uytky
- rượu uytky
- rì rầm
- thì thầm
- nói thầm
- thì thầm
- nói thầm
- thì thầm
- nói thầm
- thì thầm
- nói thầm
- thì thầm
- còi
- tiếng hót
- tiếng huýt
- huýt
- huýt sáo
- huýt gió
- huýt
- huýt sáo
- huýt gió
- trắng
- bạch
- người trắng
- người bạch
- sao lùn trắng
- Nhà Trắng
- cây dâu trắng
- Biển Trắng
- trà trắng
- đâu
- ai
- ai nào
- kẻ nào
- mà
- mà
- bạn là ai_
- bạn là ai_
- bạn là ai_
- bạn là ai_
- toàn thể
- toàn bộ
- toàn thể
- toàn bộ
- toàn thể
- toàn bộ
- toàn thể
- toàn bộ
- ho gà
- ho gà
- ho gà
- đĩ
- gái điếm
- đĩ
- gái điếm
- đĩ
- gái điếm
- của ai
- của ai
- sao
- vì sao
- tại sao
- sao
- vì sao
- tại sao
- sao
- vì sao
- tại sao
- rộng
- người góa vợ
- chiều rộng
- bộ tóc giả
- Wikipedia
- Wiktionary
- lợn rừng
- lợn rừng
- lợn rừng
- chất cháy
- chất cháy
- gà tây
- sẽ
- liễu
- liễu
- lập gia đình tôi
- lập gia đình tôi
- lập gia đình tôi
- thắng
- chiến thắng
- thắng lợi