Поиск по слову vảy дал 4 результатов
Перейти к
VI вьетнамский RU русский
vảy (n v) [thin chiplike layer] (n v) чешу́йка (n v) [thin chiplike layer] (n v)
vảy (n v) [thin chiplike layer] (n v) оско́лок (n v) [thin chiplike layer] (n v)
vảy (n v) [thin chiplike layer] (n v) стру́жка (n v) [thin chiplike layer] (n)
vảy (n v) [thin chiplike layer] (n v) хло́пья (n v) [thin chiplike layer] (n)