Поиск по слову thất nghiệp дал один результат
Перейти к
VI вьетнамский RU русский
thất nghiệp безработица (f)
thất nghiệp (adj n) [having no job] безрабо́тный (adj n) [having no job] (adj n)
thất nghiệp (adj n) [having no job] неза́нятый (adj n) [having no job] (adj n)
thất nghiệp (adj n) [having no job] нерабо́тающий (adj n) [having no job] (adj n)
thất nghiệp (adj n) [having no job] нетрудоустро́енный (adj n) [having no job] (adj n)

VI RU Переводы слова nghiệp