Поиск по слову tử thi дал один результат
VI вьетнамский RU русский
tử thi (n v) [dead body] (n v) труп (n v) [dead body] (m)
tử thi (n v) [dead body] (n v) мёртвый (n v) [dead body] (adj)
tử thi (n v) [dead body] (n v) па́даль (n v) [dead body] (n)
tử thi (n v) [dead body] (n v) мёртвое (n v) [dead body] (n v)
tử thi (n v) [dead body] (n v) мертве́ц (n v) [dead body] (n v)
VI вьетнамский RU русский
tử thi (n v) [dead body] (n v) мертвя́к (n v) [dead body] (n v)
tử thi (n v) [dead body] (n v) трупло (n v) [dead body] (n v)

VI RU Переводы слова tử

VI RU Переводы слова thi

thì тогда (adv)
thì в таком случае (v takóm slúčaje)
thì (adv adj n) [in that case] тогда́ (adv adj n) [in that case] (adv adj n)
thì (adv adj n) [in that case] в тако́м слу́чае (adv adj n) [in that case] (adv adj n)