Поиск по слову tính thường xuyên дал один результат
Перейти к
VI вьетнамский RU русский
tính thường xuyên (n) [rate of occurrence of anything] частота́ (n) [rate of occurrence of anything] (n v)

VI RU Переводы слова tính

VI RU Переводы слова thường

thường часто (adv)
thường (adj n v) [usual] обы́денный (adj n v) [usual] (adj)
thường (adj n v) [ordinary] обыкнове́нный (adj n v) [ordinary] (adj)
thường (adj n v) [usual] обыкнове́нный (adj n v) [usual] (adj)
thường (adj n v) [usual] обы́чный (adj n v) [usual] (adj)
thường (adj n v) [ordinary] просто́й (adj n v) [ordinary] (adj n v)
thường (adj n v) [usual] повседне́вный (adj n v) [usual] (adj n)