Поиск по слову sỉ nhục дал 3 результатов
Перейти к
VI вьетнамский RU русский
sỉ nhục (n v) [condition of being out of favor] (n v) срам (n v) {m} [condition of being out of favor] (sram)
sỉ nhục (n v) [condition of being out of favor] (n v) позо́р (n v) [condition of being out of favor] (n v)
sỉ nhục (n v) [condition of being out of favor] (n v) бесче́стие (n v) [condition of being out of favor] (n)