RU VI Переводы слова Quỹ Nhi đồng Liên Hiệp Quốc с языка «русский» на язык «вьетнамский»
Поиск по слову Quỹ Nhi đồng Liên Hiệp Quốc дал один результат
Перейти к
VI | вьетнамский | RU | русский | |
---|---|---|---|---|
Quỹ Nhi đồng Liên Hiệp Quốc | Детский фонд ООН |
VI RU Переводы слова đồng
đồng | медь (f) | |||
đồng (n adj v) [chemical element] | медь (n adj v) [chemical element] (f) | |||
đồng | доллар | |||
đồng | купрум {m} (kúprum) | |||
đồng (n adj v) [chemical element] | ку́прум (n adj v) [chemical element] (n adj v) | |||
đồng (n) [designation for specific currency] | до́ллар (n) [designation for specific currency] (n) | |||
đồng (n) [currency] | донг (n) [currency] (n) |
VI RU Переводы слова quốc
quốc | край (m) | |||
quốc (n adj) [nation state] | край (n adj) [nation state] (m) | |||
quốc | держава (f) | |||
quốc | страна (f) | |||
quốc | государство (nt) | |||
quốc (n adj) [nation state] | госуда́рство (n adj) [nation state] (n v) | |||
quốc (n adj) [nation state] | держа́ва (n adj) [nation state] (n v) | |||
quốc (n adj) [nation state] | страна́ (n adj) [nation state] (n adj) |