Поиск по слову Quỹ Nhi đồng Liên Hiệp Quốc дал один результат
Перейти к

VI RU Переводы слова đồng

đồng медь (f)
đồng (n adj v) [chemical element] медь (n adj v) [chemical element] (f)
đồng доллар
đồng купрум {m} (kúprum)
đồng (n adj v) [chemical element] ку́прум (n adj v) [chemical element] (n adj v)
đồng (n) [designation for specific currency] до́ллар (n) [designation for specific currency] (n)
đồng (n) [currency] донг (n) [currency] (n)

VI RU Переводы слова quốc

quốc край (m)
quốc (n adj) [nation state] край (n adj) [nation state] (m)
quốc держава (f)
quốc страна (f)
quốc государство (nt)
quốc (n adj) [nation state] госуда́рство (n adj) [nation state] (n v)
quốc (n adj) [nation state] держа́ва (n adj) [nation state] (n v)
quốc (n adj) [nation state] страна́ (n adj) [nation state] (n adj)