Поиск по слову quần đảo Điếu Ngư дал 2 результатов
Перейти к
VI вьетнамский RU русский
quần đảo Điếu Ngư (proper) [islands] (proper) Сэнка́ку (proper) [islands] (proper)
quần đảo Điếu Ngư (proper) [islands] (proper) Дяоюйта́й (proper) [islands] (proper)

VI RU Переводы слова đảo

VI RU Переводы слова điếu

điếu (n) [smoking tool] (n) лю́лька (n) [smoking tool] (n)
điếu (n) [smoking tool] (n) тру́бка (n) [smoking tool] (n v)
điếu (n) [smoking tool] (n) фа́йка (n) [smoking tool] (n)

VI RU Переводы слова ngư