Поиск по слову phòng tắm дал 2 результатов
Перейти к
VI вьетнамский RU русский
phòng tắm (n v) [room] (n v) ба́ня (n v) [room] (n)
phòng tắm (n v) [room] (n v) ва́нная (n v) [room] (n v)

VI RU Переводы слова phòng

phòng номер (m)
phòng помещение (nt)
phòng комната (f)
phòng (adj adv n v) [division in a building] поко́й (adj adv n v) [division in a building] (n v)
phòng (n v) [to reserve] резерви́ровать (n v) [to reserve] (n v)
phòng (n v) [to reserve] зарезерви́ровать (n v) [to reserve] (n v)
phòng (n v) [to reserve] брони́ровать (n v) [to reserve] (n v)
phòng (n v) [to reserve] заброни́ровать (n v) [to reserve] (n v)
phòng (n v) [to reserve] зака́зывать (n v) [to reserve] (n v)
phòng (n v) [to reserve] заказа́ть (n v) [to reserve] (n v)

VI RU Переводы слова tắm

tắm (n v) [To wash a person or animal in a bath] мыть (n v) [To wash a person or animal in a bath] (vt)
tắm плавать (vi)
tắm плыть (plyt’)
tắm (v n) [move through water] плыть (v n) [move through water] (plyt’)
tắm (n v) [act of bathing] мытьё (n v) {n} [act of bathing] (myt’jó)
tắm (n v) [act of bathing] ва́нна (n v) [act of bathing] (n v)
tắm (n v) [act of bathing] купа́ние (n v) [act of bathing] (n v)
tắm (n v) [To wash a person or animal in a bath] купа́ть (n v) [To wash a person or animal in a bath] (n v)
tắm (v n) [to clean a person by immersion in water] купа́ть (v n) [to clean a person by immersion in water] (n v)
tắm (n v) [To wash a person or animal in a bath] искупа́ть (n v) [To wash a person or animal in a bath] (n v)