RU VI Переводы слова phòng học с языка «русский» на язык «вьетнамский»
Поиск по слову phòng học дал 3 результатов
Перейти к
VI RU Переводы слова phòng
phòng | номер (m) | |||
phòng | помещение (nt) | |||
phòng | комната (f) | |||
phòng (adj adv n v) [division in a building] | поко́й (adj adv n v) [division in a building] (n v) | |||
phòng (n v) [to reserve] | резерви́ровать (n v) [to reserve] (n v) | |||
phòng (n v) [to reserve] | зарезерви́ровать (n v) [to reserve] (n v) | |||
phòng (n v) [to reserve] | брони́ровать (n v) [to reserve] (n v) | |||
phòng (n v) [to reserve] | заброни́ровать (n v) [to reserve] (n v) | |||
phòng (n v) [to reserve] | зака́зывать (n v) [to reserve] (n v) | |||
phòng (n v) [to reserve] | заказа́ть (n v) [to reserve] (n v) |
VI RU Переводы слова học
học | знание (nt) | |||
học | учить (vt) | |||
học | учиться | |||
học | -логия {f} (-lógija) | |||
học | ведение {n} (-védenije) | |||
học (v n) [to acquire knowledge] | учи́ть (v n) [to acquire knowledge] (n v) | |||
học (v n) [to acquire knowledge] | изуча́ть (v n) [to acquire knowledge] (v n) | |||
học (v n) [to acquire knowledge] | учи́ться (v n) [to acquire knowledge] (v n) | |||
học (v n) [to acquire knowledge] | изучи́ть (v n) [to acquire knowledge] (v n) | |||
học (v n) [to acquire knowledge] | обуча́ться (v n) [to acquire knowledge] (v n) |