RU VI Переводы слова Nhóm Ngân hàng Thế giới с языка «русский» на язык «вьетнамский»
Поиск по слову Nhóm Ngân hàng Thế giới дал один результат
Перейти к
VI | вьетнамский | RU | русский | |
---|---|---|---|---|
Nhóm Ngân hàng Thế giới | Всемирный банк |
VI RU Переводы слова nhóm
nhóm | зажигать (vt) | |||
nhóm | разжечь (vt) | |||
nhóm | зажечь (zažéč’) | |||
nhóm | разжигать (razžigát’) | |||
nhóm (n) [blood classification] | гру́ппа кро́ви (n) [blood classification] (n) | |||
nhóm (n) [a series of ten things] | деся́ток (n) [a series of ten things] (n) |
VI RU Переводы слова hàng
hàng | каждый | |||
hàng (v) [to eat; to eat dinner or supper] | у́жинать (v) [to eat; to eat dinner or supper] (n v) | |||
hàng (determiner n) [every] | ка́ждый (determiner n) [every] (adv) | |||
hàng (v) [to eat; to eat dinner or supper] | поу́жинать (v) [to eat; to eat dinner or supper] (v) |