RU VI Переводы слова nước xốt cà chua с языка «русский» на язык «вьетнамский»
Поиск по слову nước xốt cà chua дал 2 результатов
Перейти к
VI | вьетнамский | RU | русский | |
---|---|---|---|---|
nước xốt cà chua | кетчуп | |||
nước xốt cà chua (n) [pasta sauce] | тома́тный со́ус (n) [pasta sauce] (n) |
VI RU Переводы слова nước
nước | край (m) | |||
nước (n adj) [nation state] | край (n adj) [nation state] (m) | |||
nước | жидкий (adj) | |||
nước | держава (f) | |||
nước | жидкость (f) | |||
nước | страна (f) | |||
nước | государство (nt) | |||
nước | вода (f) | |||
nước (proper) [country in Southeast Asia] | Сиа́м (proper) [country in Southeast Asia] (proper) | |||
nước (n adj) [nation state] | госуда́рство (n adj) [nation state] (n v) |
VI RU Переводы слова xốt
xốt (n v) [liquid condiment] (n v) | со́ус (n v) [liquid condiment] (n v) | |||
xốt (n v) [liquid condiment] (n v) | подли́вка (n v) [liquid condiment] (n v) |
VI RU Переводы слова cà
VI RU Переводы слова chua
chửa (n v) [to restore to good working order] | ремонти́ровать (n v) [to restore to good working order] (v) | |||
chửa (n v) [to restore to good working order] | чини́ть (n v) [to restore to good working order] (n v) |