Поиск по слову nước chấm дал 4 результатов
Перейти к
VI вьетнамский RU русский
nước chấm (n v) [liquid condiment] (n v) со́ус (n v) [liquid condiment] (n v)
nước chấm (n) [sauce] (n v) со́ус (n) [sauce] (n v)
nước chấm (n v) [liquid condiment] (n v) подли́вка (n v) [liquid condiment] (n v)
nước chấm (n) [sauce] (n v) подли́вка (n) [sauce] (n v)

VI RU Переводы слова nước

nước край (m)
nước (n adj) [nation state] край (n adj) [nation state] (m)
nước жидкий (adj)
nước держава (f)
nước жидкость (f)
nước страна (f)
nước государство (nt)
nước вода (f)
nước (proper) [country in Southeast Asia] Сиа́м (proper) [country in Southeast Asia] (proper)
nước (n adj) [nation state] госуда́рство (n adj) [nation state] (n v)

VI RU Переводы слова chấm

chấm (n v) [dot in URL's or email addresses] (n v) то́чка (n v) [dot in URL's or email addresses] (n)
chấm (n v) [punctuation mark] (n v) то́чка (n v) [punctuation mark] (n)
chấm (n v) [small spot or mark] (n v) то́чка (n v) [small spot or mark] (n)
chấm (n v) [dot in URL's or email addresses] (n v) дот (n v) [dot in URL's or email addresses] (n v)