Поиск по слову mũ lưỡi trai дал 3 результатов
Перейти к
VI вьетнамский RU русский
mũ lưỡi trai (n v) [head covering] ша́пка (n v) [head covering] (n)
mũ lưỡi trai (n v) [head covering] ке́пка (n v) [head covering] (n v)
mũ lưỡi trai (n v) [head covering] шля́па (n v) [head covering] (n v)

VI RU Переводы слова

шляпа (f)
шапка (у документа)

VI RU Переводы слова lưỡi

lưỡi язык (m)
lưỡi (n v) [organ] язы́к (n v) [organ] (n v)

VI RU Переводы слова trai

trai подросток (m)
trai парень (m)
trai мальчик (m)
trai юноша {m} (júnoša)
trai пацан {m} (pacán)
trai (n int v) [young male] ю́ноша (n int v) [young male] (n)
trai (n int v) [young male] подро́сток (n int v) [young male] (n)
trai (n int v) [young male] па́рень (n int v) [young male] (n)
trai (n int v) [young male] ма́льчик (n int v) [young male] (n int v)
trai (n int v) [young male] паца́н (n int v) [young male] (n int v)