Поиск по слову lãng khách дал один результат
Перейти к
VI вьетнамский RU русский
lãng khách (n) [masterless samurai] (n) ро́нин (n) [masterless samurai] (n)

VI RU Переводы слова khách

khách гость (m)
khách (n) [guest] гость (n) [guest] (m)
khách (n v) [recipient of hospitality] гость (n v) [recipient of hospitality] (m)
khách (n v) [patron, customer] клие́нт (n v) [patron, customer] (n)
khách (n) [guest] го́стья (n) [guest] (n adj)
khách (n v) [recipient of hospitality] го́стья (n v) [recipient of hospitality] (n adj)
khách (n) [guest] посети́тель (n) [guest] (n adj)
khách (n v) [patron, customer] посети́тель (n v) [patron, customer] (n adj)
khách (n) [guest] посети́тельница (n) [guest] (n adj)
khách (n v) [patron, customer] посети́тельница (n v) [patron, customer] (n adj)