RU VI Переводы слова Học viện Quân sự West Point Hoa Kỳ с языка «русский» на язык «вьетнамский»
Поиск по слову Học viện Quân sự West Point Hoa Kỳ дал один результат
Перейти к
VI | вьетнамский | RU | русский | |
---|---|---|---|---|
Học viện Quân sự West Point Hoa Kỳ | Военная академия США |
VI RU Переводы слова học
học | знание (nt) | |||
học | учить (vt) | |||
học | учиться | |||
học | -логия {f} (-lógija) | |||
học | ведение {n} (-védenije) | |||
học (v n) [to acquire knowledge] | учи́ть (v n) [to acquire knowledge] (n v) | |||
học (v n) [to acquire knowledge] | изуча́ть (v n) [to acquire knowledge] (v n) | |||
học (v n) [to acquire knowledge] | учи́ться (v n) [to acquire knowledge] (v n) | |||
học (v n) [to acquire knowledge] | изучи́ть (v n) [to acquire knowledge] (v n) | |||
học (v n) [to acquire knowledge] | обуча́ться (v n) [to acquire knowledge] (v n) |