RU VI Переводы слова Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất с языка «русский» на язык «вьетнамский»
Поиск по слову Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất дал один результат
Перейти к
VI | вьетнамский | RU | русский | |
---|---|---|---|---|
Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất | Объединённые Арабские Эмираты |
VI RU Переводы слова các
các | каждый | |||
các | всякий | |||
các (determiner) [all of a countable group] | ка́ждый (determiner) [all of a countable group] (adv) | |||
các (determiner) [all of a countable group] | вся́кий (determiner) [all of a countable group] (determiner) |
VI RU Переводы слова tiểu
tiểu | маленький (adj) | |||
tiểu | малый (mályj) | |||
tiểu (adj adv n) [not large] | ма́ленький (adj adv n) [not large] (adj adv n) | |||
tiểu (adj adv n) [not large] | ма́лый (adj adv n) [not large] (adj adv n) |
VI RU Переводы слова vương
Vương (proper) [Wang: the Chinese surname] (proper) | Ван (proper) [Wang: the Chinese surname] (proper abbr) |
VI RU Переводы слова quốc
quốc | край (m) | |||
quốc (n adj) [nation state] | край (n adj) [nation state] (m) | |||
quốc | держава (f) | |||
quốc | страна (f) | |||
quốc | государство (nt) | |||
quốc (n adj) [nation state] | госуда́рство (n adj) [nation state] (n v) | |||
quốc (n adj) [nation state] | держа́ва (n adj) [nation state] (n v) | |||
quốc (n adj) [nation state] | страна́ (n adj) [nation state] (n adj) |