Поиск по слову bốn mươi bảy дал один результат
Перейти к
VI вьетнамский RU русский
bốn mươi bảy (num) [47] (num) со́рок семь (num) [47] (num)

VI RU Переводы слова bốn

bốn четыре
bốn (num n) [the cardinal number 4] четы́ре (num n) [the cardinal number 4] (num n)

VI RU Переводы слова bảy

bảy семь
bảy (num n) [cardinal number 7] семь (num n) [cardinal number 7]
bảy (num n) [cardinal number 7] се́меро (num n) [cardinal number 7] (num n)