RU VI Переводы слова bình thường с языка «русский» на язык «вьетнамский»
Поиск по слову bình thường дал один результат
Перейти к
VI | вьетнамский | RU | русский | |
---|---|---|---|---|
bình thường (adj) [most commonly occurring] | обыкнове́нный (adj) [most commonly occurring] (adj) | |||
bình thường (adj n v) [ordinary] | обыкнове́нный (adj n v) [ordinary] (adj) | |||
bình thường (adj) [most commonly occurring] | обы́чный (adj) [most commonly occurring] (adj) | |||
bình thường (adj n v) [ordinary] | просто́й (adj n v) [ordinary] (adj n v) | |||
bình thường (adj adv) [neither good nor bad] | так себе́ (adj adv) [neither good nor bad] (adj adv) |
VI RU Переводы слова thường
thường | часто (adv) | |||
thường (adj n v) [usual] | обы́денный (adj n v) [usual] (adj) | |||
thường (adj n v) [ordinary] | обыкнове́нный (adj n v) [ordinary] (adj) | |||
thường (adj n v) [usual] | обыкнове́нный (adj n v) [usual] (adj) | |||
thường (adj n v) [usual] | обы́чный (adj n v) [usual] (adj) | |||
thường (adj n v) [ordinary] | просто́й (adj n v) [ordinary] (adj n v) | |||
thường (adj n v) [usual] | повседне́вный (adj n v) [usual] (adj n) |