Поиск по слову ống chích дал 2 результатов
Перейти к
VI вьетнамский RU русский
ống chích шприц (m)
ống chích (n v) [hypodermic syringe] шприц (n v) [hypodermic syringe] (m)

VI RU Переводы слова ống

ống (n v) [a pipe] тру́бка (n v) [a pipe] (n v)
ống (n v) [a pipe] труба́ (n v) [a pipe] (n v)