Поиск по слову произвести на свет дал один результат
Перейти к
RU русский VI вьетнамский
произвести на свет (proizvestí na svet) sinh (生)

RU VI Переводы слова на

RU VI Переводы слова свет

свет (m) trái đất
свет (n v) [the earth] (m) trái đất (n v) [the earth]
свет (m) đèn
свет (m) thế giới
свет (n v) [human collective existence] (m) thế giới (n v) [human collective existence]
свет (m) ánh sáng
свет (m) ánh
свет (n) [light emitted from stars other than the Sun] (m) ánh sáng sao (n) [light emitted from stars other than the Sun] (n)