RU VI Переводы слова độc thân с языка «русский» на язык «вьетнамский»
Поиск по слову độc thân дал 4 результатов
Перейти к
VI | вьетнамский | RU | русский | |
---|---|---|---|---|
độc thân (adj n v) [not married nor dating] | нежена́тый (adj n v) [not married nor dating] (adj n v) | |||
độc thân (adj n v) [not married nor dating] | холосто́й (adj n v) [not married nor dating] (adj n v) | |||
độc thân (adj n v) [not married nor dating] | незаму́жняя (adj n v) [not married nor dating] (adj n v) | |||
độc thân (adj n v) [not married nor dating] | одино́кий (adj n v) [not married nor dating] (adj n v) |
VI RU Переводы слова thân
thân (n) [body excluding the head and limbs] | ту́ловище (n) [body excluding the head and limbs] | |||
thân (n v) [torso] | ту́ловище (n v) [torso] | |||
thân (n) [body excluding the head and limbs] | торс (n) [body excluding the head and limbs] | |||
thân (n v) [torso] | торс (n v) [torso] | |||
thân (n v) [torso] | ко́рпус (n v) [torso] (n v) |