RU VI Переводы слова đồng hồ đeo tay с языка «русский» на язык «вьетнамский»
Поиск по слову đồng hồ đeo tay дал 2 результатов
Перейти к
VI | вьетнамский | RU | русский | |
---|---|---|---|---|
đồng hồ đeo tay (n v) [portable or wearable timepiece] (n v) | нару́чные часы́ (n v) [portable or wearable timepiece] (n v) | |||
đồng hồ đeo tay (n v) [portable or wearable timepiece] (n v) | часы́ (n v) [portable or wearable timepiece] (n v) |
VI RU Переводы слова đồng
đồng | медь (f) | |||
đồng (n adj v) [chemical element] | медь (n adj v) [chemical element] (f) | |||
đồng | доллар | |||
đồng | купрум {m} (kúprum) | |||
đồng (n adj v) [chemical element] | ку́прум (n adj v) [chemical element] (n adj v) | |||
đồng (n) [designation for specific currency] | до́ллар (n) [designation for specific currency] (n) | |||
đồng (n) [currency] | донг (n) [currency] (n) |
VI RU Переводы слова hồ
VI RU Переводы слова đeo
đeo (v n) [to have on (clothes)] | носи́ть (v n) [to have on (clothes)] (n adj adv v) | |||
đeo (v n) [to have on (clothes)] | надева́ть (v n) [to have on (clothes)] (v n) | |||
đeo (v n) [to have on (clothes)] | наде́ть (v n) [to have on (clothes)] (v n) | |||
đeo (v n) [to have on (clothes)] | быть оде́тым в (v n) [to have on (clothes)] (v n) |
VI RU Переводы слова tay
tay | рука | |||
tay | кисть руки {f} (kist’ rukí) |