RU VI Переводы слова Định luật hai nhiệt động lực học с языка «русский» на язык «вьетнамский»
Поиск по слову Định luật hai nhiệt động lực học дал один результат
Перейти к
VI | вьетнамский | RU | русский | |
---|---|---|---|---|
Định luật hai nhiệt động lực học | Второе начало термодинамики |
VI RU Переводы слова hai
hài | туфля (f) | |||
hài | полуботинок {m} (polubotínok) | |||
hài | башмак {m} (bašmák) | |||
hài | обувь {f} (óbuv') | |||
hài (n v) [protective covering for the foot] | ту́фля (n v) [protective covering for the foot] (n v) | |||
hài (n v) [protective covering for the foot] | боти́нок (n v) [protective covering for the foot] (n v) | |||
hài (n v) [protective covering for the foot] | полуботи́нок (n v) [protective covering for the foot] (n v) | |||
hài (n v) [protective covering for the foot] | башма́к (n v) [protective covering for the foot] (n v) | |||
hài (n v) [protective covering for the foot] | о́бувь (n v) [protective covering for the foot] (n v) |
VI RU Переводы слова lực
VI RU Переводы слова học
học | знание (nt) | |||
học | учить (vt) | |||
học | учиться | |||
học | -логия {f} (-lógija) | |||
học | ведение {n} (-védenije) | |||
học (v n) [to acquire knowledge] | учи́ть (v n) [to acquire knowledge] (n v) | |||
học (v n) [to acquire knowledge] | изуча́ть (v n) [to acquire knowledge] (v n) | |||
học (v n) [to acquire knowledge] | учи́ться (v n) [to acquire knowledge] (v n) | |||
học (v n) [to acquire knowledge] | изучи́ть (v n) [to acquire knowledge] (v n) | |||
học (v n) [to acquire knowledge] | обуча́ться (v n) [to acquire knowledge] (v n) |