RU VI Словарь переводов с языка «русский» на язык «вьетнамский» (156)
- sổ
- tập
- quyển
- phòng
- phòng
- phòng
- phòng
- phòng
- phòng
- tủ sách
- tủ sách
- cuốn sách nhỏ
- cuốn sách nhỏ
- cuốn sách nhỏ
- cuốn sách nhỏ
- cuốn sách nhỏ
- cuốn sách nhỏ
- giá sách
- kệ sách
- giá sách
- kệ sách
- hiệu sách
- nhà sách
- tay mọt sách
- bùm
- bùm
- bùm
- giày ống
- ủng
- giày ống
- ủng
- giày ống
- ủng
- giày ống
- ủng
- biên giới
- biên giới
- biên giới
- biên giới
- nỗi
- bo
- vay
- mượn
- vay
- mượn
- vay
- mượn
- vay
- mượn
- vay
- mượn
- vay
- mượn
- vay
- mượn
- vay
- mượn
- vay
- mượn
- ngưng tụ Bose-Einstein
- đông đặc
- Bôxnia Hécxêgôvina
- tri kỷ
- tri kỷ
- eo biển Bosporus
- eo biển Bospho
- Bốt xtơn
- thực vật học
- cả hai
- chai
- con chai
- mở nắp chai
- mở chai
- mở nắp chai
- mở chai
- mở nắp chai
- mở chai
- đáy
- đáy
- đáy
- cành
- nhánh
- ngành
- cành
- nhánh
- ngành
- cành
- nhánh
- ngành
- đại lộ
- đường lớn
- đại lộ
- đường lớn
- bó hoa
- cửa hàng thời trang
- dây cung
- ca vát nơ bướm
- ca vát nơ bướm
- gâu gâu
- ẳng ẳng