main.dictionary СЛОВАРЬ Woxikon.ru
  • Woxikon.ru
  • Рифмы
  • Словарь

Бесплатный многоязычный онлайн-словарь

русский
  • ...

Woxikon / Словарь / русский-вьетнамский / 153

RU VI Словарь переводов с языка «русский» на язык «вьетнамский» (153)

  • đen
  • hắc
  • người da đen
  • người đen
  • người da đen
  • người đen
  • người da đen
  • người đen
  • người da đen
  • người đen
  • người da đen
  • người đen
  • người da đen
  • người đen
  • trái ngấy
  • bảng đen
  • bảng đen
  • hộp đen
  • cà phê đen
  • mụn đầu đen
  • mụn đầu đen
  • hố đen
  • chợ đen
  • cúp điện
  • mất điện
  • cúp điện
  • mất điện
  • tê giác đen
  • Biển Đen
  • thợ rèn
  • thợ rèn
  • trà đen
  • lỗi
  • mền
  • chăn
  • mền
  • chăn
  • báng bổ
  • báng bổ
  • bì phôi
  • chảy máu
  • xuất huyết
  • chảy máu
  • xuất huyết
  • sự chảy máu
  • máy xay sinh tố
  • máy xay
  • máy xay sinh tố
  • máy xay
  • máy xay sinh tố
  • máy xay
  • máy xay sinh tố
  • máy xay
  • cơm muối
  • cơm muối
  • cơm muối
  • mù
  • đui mù
  • mù
  • đui mù
  • ngõ cụt
  • chiến tranh chớp nhoáng
  • chiến tranh chớp nhoáng
  • chiến tranh chớp nhoáng
  • nhật ký web
  • tóc vàng hoe
  • tóc vàng hoe
  • máu
  • huyết
  • máu
  • huyết
  • tế bào máu
  • tế bào máu
  • huyết áp
  • huyết áp
  • sự đổ máu
  • nhóm
  • huyết quản
  • mạch máu
  • giấy chặm
  • giấy thấm
  • giấy chặm
  • giấy thấm
  • thổi
  • phù
  • phù phù
  • thổi
  • phù
  • phù phù
  • thổi
  • phù
  • phù phù
  • thổi
  • phù
  • phù phù
  • thổi
  • phù
  • phù phù
  • thổi
  • phù
© 2025 woxikon.ru · Связаться с нами · Политика конфиденциальности ·

» Словарь переводов с языка «русский» на язык «вьетнамский» 153

Перейти к началу страницы