main.dictionary СЛОВАРЬ Woxikon.ru
  • Woxikon.ru
  • Рифмы
  • Словарь

Бесплатный многоязычный онлайн-словарь

русский
  • ...

Woxikon / Словарь / русский-вьетнамский / 118

RU VI Словарь переводов с языка «русский» на язык «вьетнамский» (118)

  • ống nghe
  • thanh
  • còn
  • còn
  • cá đuối ó
  • cá đuối ó
  • bốc mùi thối
  • bay mùi thối
  • thối
  • bốc mùi thối
  • bay mùi thối
  • thối
  • bốc mùi thối
  • bay mùi thối
  • thối
  • quấy
  • khuấy
  • quấy
  • khuấy
  • quấy
  • khuấy
  • xào
  • bàn đạp ở yên ngựa
  • sàn giao dịch chứng khoán
  • sàn giao dịch chứng khoán
  • dạ dày
  • dạ dày
  • bụng
  • bụng
  • bụng
  • bụng
  • đau dạ dày
  • đau dạ dày
  • đá
  • phê
  • phê
  • phê
  • phê
  • phê
  • dừng lại
  • dừng lại
  • bến xe
  • tầng
  • tầng
  • tầng
  • cò
  • chuyện
  • cuốn chuyện
  • quyển chuyện
  • chuyện
  • cuốn chuyện
  • quyển chuyện
  • chuyện
  • cuốn chuyện
  • quyển chuyện
  • bếp lò
  • cái lò
  • bếp lò
  • cái lò
  • bếp lò
  • cái lò
  • bếp
  • bếp
  • bếp
  • hẹp
  • chật hẹp
  • hẹp
  • chật hẹp
  • lạ lùng
  • lạ
  • lạ lùng
  • lạ
  • lạ lùng
  • lạ
  • quark lạ
  • người lạ
  • người lạ
  • người lạ
  • người lạ
  • tầng bình lưu
  • rơm
  • dâu tây
  • dâu tây
  • suối
  • suối
  • suối
  • suối
  • đường
  • đường phố
  • phố
  • duỗi
  • duỗi
  • duỗi
  • duỗi
  • đánh
  • đánh
  • đánh
  • đình công
  • sự bãi công
  • đình công
© 2025 woxikon.ru · Связаться с нами · Политика конфиденциальности ·

» Словарь переводов с языка «русский» на язык «вьетнамский» 118

Перейти к началу страницы