RU VI Словарь переводов с языка «русский» на язык «вьетнамский» (111)
- cười mỉm
- cười
- cười mỉm
- Nguyễn
- khói
- khói
- hơi thuốc
- hút thuốc
- hơi thuốc
- hút thuốc
- hơi thuốc
- hút thuốc
- sự hút thuốc
- sự hút thuốc
- Smolensk
- sinh tố
- sinh tố
- ốc
- xà
- rắn
- xà
- rắn
- cá chuối
- cá đô
- cá lóc
- cá sộp
- cá tràu
- cá xộp
- họ cá quả
- cá chuối
- cá đô
- cá lóc
- cá sộp
- cá tràu
- cá xộp
- họ cá quả
- nhảy mui
- hắt hơi
- nhảy mui
- hắt hơi
- bi da
- bi da
- ngáy
- tiếng ngáy
- vuôi
- mũi thò lò
- vuôi
- mũi thò lò
- tuyết
- có tuyết rơi
- hoa tuyết
- quả cầu tuyết
- báo tuyết
- báo tuyết
- báo tuyết
- báo tuyết
- người tuyết
- người tuyết
- Nàng Bạch Tuyết
- để cho
- nên
- thế nên
- vậy nên
- thành ra
- thành thử
- nên
- thế nên
- vậy nên
- thành ra
- thành thử
- nên
- thế nên
- vậy nên
- thành ra
- thành thử
- rất
- lắm
- lém
- rất
- lắm
- lém
- vậy
- như vậy
- xà phòng
- hộp đựng xà phòng
- nháy nháy
- bóng đá
- bóng đá
- bóng đá
- Sochi
- chủ nghĩa xã hội
- xã hội chủ nghĩa
- Cộng hoà Xã hội chủ nghĩa Việt Nam
- an sinh xã hội
- xã hội
- xã hội
- xã hội học
- xã hội học
- vớ
- tất