RU VI Словарь переводов с языка «русский» на язык «вьетнамский» (107)
- trung tâm mua sắm
- bờ
- hải ngạn
- bờ
- hải ngạn
- bờ
- hải ngạn
- đoản
- ngắn
- soóc
- truyện ngắn
- truyện ngắn
- truyện ngắn
- pô
- pô
- nên
- nên
- vai
- xương bả vai
- kêu la
- la hét
- hò hét
- quát tháo
- kêu la
- la hét
- hò hét
- quát tháo
- kêu la
- la hét
- hò hét
- quát tháo
- cái mai
- cái xẻng
- cái mai
- cái xẻng
- giới giải trí
- show biz
- giới giải trí
- show biz
- vòi sen
- vòi hoa sen
- vòi tắm
- hoa sen
- mưa rào
- tắm hoa sen
- tắm hoa sen
- bách thanh
- tôm
- lăng
- mộ
- đền
- điện
- lăng
- mộ
- đền
- điện
- lăng
- mộ
- đền
- điện
- cây nhỏ
- cây nhỏ
- phi tiêu
- thủ lí kiếm
- đóng
- đóng
- quả cầu lông
- quả cầu lông
- câm
- câm mồm
- câm miệng
- ngậm miệng
- câm đi
- câm đê
- im đi
- im
- im đê
- im mồm
- câm
- câm mồm
- câm miệng
- ngậm miệng
- câm đi
- câm đê
- im đi
- im
- im đê
- im mồm
- câm
- câm mồm
- câm miệng
- ngậm miệng
- câm đi
- câm đê
- im đi
- im
- im đê
- im mồm
- câm
- câm mồm