Поиск по слову lóca дал 4 результатов
Перейти к
HU венгерский RU русский
lóca (n v) [long seat] (n v) ла́вка (n v) [long seat] (n v int)
lóca (n v) [long seat] (n v) скаме́йка (n v) [long seat] (n v)
lóca (n v) [long seat] (n v) скамья́ (n v) [long seat] (n v)
lóca (n v) [long seat] (n v) ла́вочка (n v) [long seat] (n v)