DA VI Словарь переводов с языка «датский» на язык «вьетнамский» (14)
- chị
- xin chào
- chị
- toàn thể
- chúc may mắn
- may
- may mắn
- máy bay lên thẳng
- máy bay trực thăng
- trực thăng
- heli
- hêli
- Thánh
- Thánh Thần
- anh hùng
- địa ngục
- ở đây
- đây
- nơi đây
- đây
- bên này
- bạch phiến
- hertz
- mã
- ngựa
- nấc cục
- nấc
- cái nấc
- cái nấc
- trời
- mâm xôi
- tiếng Hin-đi
- lịch sử
- lịch sử
- nhà
- nơi sinh
- chỗ ở
- gia đình
- nhà ở
- nhà cửa
- quê
- quê hương
- tổ quốc
- trang chủ
- trang đầu
- trang nhà
- trang chính
- óc
- nhồi máu cơ tim
- nhồi máu cơ tim
- trái tim
- hươu
- nai
- bánh xe
- cứu với
- cứu tôi với
- giúp đỡ
- giúp đỡ
- H'Mông
- tiếng Hà Lan
- tiếng Hà Lan
- holmi
- honmi
- ghê sợ đồng tính luyến ái
- tính tình dục đồng giới
- đồng tính luyến ái
- đồng tính
- pê đê
- bóng
- hôn nhân đồng giới
- hôn nhân đồng tính
- mật ong
- sừng
- bệnh viện
- nhà thương
- bệnh viện
- nhà thương
- khách sạn
- đầu
- chứng nhức đầu
- thủ đô
- da
- răng nanh
- hang
- nhân văn chủ nghỉa
- ong nghệ
- tôm hùm
- chị ấy
- cô ấy
- bà ấy
- nó
- chó
- một trăm
- trăm
- một trăm
- trăm
- nhanh
- nhà
- con mèo
- mèo