RU VI Переводы слова truyền hình с языка «русский» на язык «вьетнамский»
Поиск по слову truyền hình дал один результат
Перейти к
вьетнамский » русский
VI | вьетнамский | RU | русский | |
---|---|---|---|---|
truyền hình | телевидение (nt) | |||
truyền hình (n) [medium] | телеви́дение (n) [medium] (n) | |||
truyền hình (n) [program broadcasting] | телеви́дение (n) [program broadcasting] (n) | |||
truyền hình (n) [abbreviation for television] | ТВ (n) [abbreviation for television] (n) | |||
truyền hình (n) [medium] | ТВ (n) [medium] (n) |
VI RU Переводы слова hình
hình | фото (nt) | |||
hình | фотография (f) | |||
hình | снимок | |||
hình | фотокарточка {f} (fotokártočka) | |||
hình (n v) [shape] | фо́рма (n v) [shape] (n v) | |||
hình (n v) [shape or visible structure] | фо́рма (n v) [shape or visible structure] (n v) | |||
hình (n v) [shape] | фигу́ра (n v) [shape] (n v) | |||
hình (n v) [shape or visible structure] | фигу́ра (n v) [shape or visible structure] (n v) |