RU VI Переводы слова sự ngượng с языка «русский» на язык «вьетнамский»
Поиск по слову sự ngượng дал один результат
Перейти к
вьетнамский » русский
VI | вьетнамский | RU | русский | |
---|---|---|---|---|
sự ngượng | стыд (m) | |||
sự ngượng (n int v) [uncomfortable or painful feeling] | стыд (n int v) [uncomfortable or painful feeling] (m) | |||
sự ngượng | позор (m) | |||
sự ngượng | срам {m} (sram) | |||
sự ngượng (n int v) [uncomfortable or painful feeling] | срам (n int v) {m} [uncomfortable or painful feeling] (sram) | |||
sự ngượng (n int v) [uncomfortable or painful feeling] | позо́р (n int v) [uncomfortable or painful feeling] (n v) |